Bạn có phải là người mệnh Thủy? Hãy cùng chuyên gia phong thủy Henry Bảo Lê khám phá những năm sinh thuộc mệnh Thủy và những bí mật thú vị về tính cách, vận mệnh của bản mệnh này nhé! Biết đâu bạn sẽ khám phá ra những điều bất ngờ về chính mình đấy!
I. Mệnh Thủy là gì?
1.1. Khái niệm ngũ hành Thủy
Trong triết học cổ phương Đông, ngũ hành là năm yếu tố cơ bản cấu thành nên vũ trụ: Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, Thổ. Mỗi hành mang những đặc tính và ý nghĩa riêng biệt, tương tác và ảnh hưởng lẫn nhau.
Thủy, hành mang ý nghĩa của mùa đông, tượng trưng cho nước, nguồn gốc của sự sống. Nó đại diện cho sự uyển chuyển, linh hoạt, khả năng thích ứng cao và sức mạnh tiềm ẩn. Trong văn hóa, Thủy thường gắn liền với trí tuệ, cảm xúc, trực giác và khả năng giao tiếp.
1.2. Đặc điểm chung của người mệnh Thủy
Người mệnh Thủy thường sở hữu những nét tính cách đặc trưng sau:
-
Tính cách: Uyển chuyển, linh hoạt, khéo léo, nhạy cảm, trực giác tốt, giao tiếp tốt, thích khám phá, có tính thích nghi cao…
-
Ưu điểm: Thích ứng nhanh, dễ gần, giàu lòng trắc ẩn, sáng tạo, có khả năng thuyết phục, biết cách lắng nghe…
-
Nhược điểm: Dễ thay đổi, thiếu kiên định, nhạy cảm quá mức, dễ bị ảnh hưởng bởi môi trường xung quanh, đôi khi thiếu quyết đoán…
II. Người mệnh Thủy sinh năm nào?
2.1. Liệt kê chi tiết các năm sinh dương lịch tương ứng với mệnh Thủy
Để biết mình có thuộc mệnh Thủy hay không, các bạn có thể tra cứu theo năm sinh dương lịch sau:
-
1936, 1937, 1944, 1945, 1952, 1953, 1966, 1967, 1974, 1975, 1982, 1983, 1996, 1997, 2004, 2005, 2012, 2013, 2026, 2027, 2034, 2035, 2042, 2043, 2056, 2057.
2.2. Phân loại Thủy theo nạp âm
Xem thêm : Mơ Thấy Cháy Nhà? Đừng Hoảng! Giải Mã Điềm Báo & “Săn” Lộc Lá
Trong phong thủy, mệnh Thủy được chia thành 6 nạp âm, mỗi nạp âm mang một ý nghĩa và đặc trưng riêng:
-
Giản Hạ Thủy (Nước dưới suối): 1936, 1996, 1937, 1997
-
Tuyền Trung Thủy (Nước trong suối): 1944, 2004, 1945, 2005
-
Trường Lưu Thủy (Nước sông dài): 1952, 2012, 1953, 2013
-
Thiên Hà Thủy (Nước trên trời): 1966, 2026, 1967, 2027
-
Đại Khê Thủy (Nước suối lớn): 1974, 2034, 1975, 2035
-
Đại Hải Thủy (Nước biển lớn): 1982, 2042, 1983, 2043
2.3. Đặc điểm người mệnh Thủy theo từng nạp âm
-
Giản Hạ Thủy: Người mang nạp âm này thường hiền lành, nhẹ nhàng, thích cuộc sống bình yên. Họ có tâm hồn trong sáng, nhạy cảm và thích giúp đỡ người khác.
-
Tuyền Trung Thủy: Người mang nạp âm này thường thông minh, nhanh nhẹn, có tài ăn nói. Họ thích giao tiếp, kết bạn và có nhiều mối quan hệ xã hội.
-
Trường Lưu Thủy: Người mang nạp âm này thường kiên trì, bền bỉ, có ý chí mạnh mẽ. Họ luôn nỗ lực vươn lên trong cuộc sống và đạt được nhiều thành công.
-
Thiên Hà Thủy: Người mang nạp âm này thường có tầm nhìn xa trông rộng, tư duy sáng tạo. Họ thích những công việc mang tính thách thức và đòi hỏi sự tư duy.
-
Đại Khê Thủy: Người mang nạp âm này thường mạnh mẽ, quyết đoán, có khả năng lãnh đạo. Họ thích nắm quyền lực và điều khiển mọi việc.
-
Đại Hải Thủy: Người mang nạp âm này thường có tầm vóc lớn lao, bao dung, độ lượng. Họ có khả năng chịu đựng cao và vượt qua mọi sóng gió trong cuộc sống.
III. Phong thủy cho người mệnh Thủy
3.1. Mệnh Thủy hợp với mệnh nào?
-
Mệnh tương sinh (Kim sinh Thủy): Người mệnh Kim sẽ hỗ trợ, thúc đẩy người mệnh Thủy phát triển. Đây là mối quan hệ lý tưởng trong công việc và tình duyên.
-
Mệnh tương hợp (Thủy – Thủy): Hai người mệnh Thủy sẽ đồng cảm, thấu hiểu lẫn nhau. Tuy nhiên, họ cần phải học cách cân bằng cảm xúc, tránh sự nhạy cảm quá mức để duy trì mối quan hệ lâu dài.
-
Mệnh tương khắc (Thủy khắc Hỏa, Thổ khắc Thủy):
-
Thủy khắc Hỏa: Người mệnh Thủy có thể lấn át người mệnh Hỏa.
-
Thổ khắc Thủy: Người mệnh Thổ có thể gây cản trở cho người mệnh Thủy.
-
3.2. Mệnh Thủy hợp màu gì?
-
Màu sắc tương sinh: Trắng, xám, bạc, ánh kim (màu của Kim) mang lại may mắn, tài lộc cho người mệnh Thủy.
-
Màu sắc tương hợp: Đen, xanh nước biển (màu của Thủy) tăng cường năng lượng bản mệnh.
-
Màu sắc cần tránh: Đỏ, cam, vàng, nâu đất (màu của Hỏa và Thổ) có thể gây ra những điều không may mắn.
3.3. Mệnh Thủy hợp hướng nào?
-
Hướng tốt:
-
Bắc (thuộc Thủy): Sự nghiệp thăng tiến, tài lộc dồi dào.
-
Đông, Đông Nam (thuộc Mộc): Sức khỏe tốt, tinh thần minh mẫn.
-
-
Hướng xấu:
-
Nam (thuộc Hỏa): Gây ra xung đột, cản trở.
-
Tây Nam, Đông Bắc (thuộc Thổ): Tiêu hao năng lượng, gặp khó khăn.
-
3.4. Con số may mắn của người mệnh Thủy
-
Số 1, 6 (thuộc Thủy): Mang lại may mắn, thuận lợi trong cuộc sống.
IV. Vật phẩm phong thủy cho người mệnh Thủy
4.1. Gợi ý một số vật phẩm phong thủy phù hợp
-
Bể cá cảnh: Biểu tượng của thủy khí, mang lại tài lộc và may mắn. Nên chọn bể cá hình tròn hoặc hình bầu dục, số lượng cá nên là số lẻ.
-
Tranh phong cảnh nước: Hình ảnh sông nước, biển cả hoặc thác nước giúp cân bằng năng lượng, mang lại cảm giác thanh bình, thoải mái.
-
Đá thạch anh đen: Có khả năng hấp thụ năng lượng tiêu cực, mang lại bình an và may mắn cho người mệnh Thủy.
-
Tháp Văn Xương: Giúp tăng cường trí tuệ, học hành tiến tới, thi cử đỗ đạt.
4.2. Ý nghĩa và cách sử dụng các vật phẩm
-
Bể cá cảnh: Đặt ở phía Bắc hoặc Đông Nam của nhà hoặc phòng làm việc.
-
Tranh phong cảnh nước: Treo ở phòng khách hoặc phòng làm việc, tránh treo ở phòng ngủ.
-
Đá thạch anh đen: Mang theo bên người hoặc đặt trên bàn làm việc.
-
Tháp Văn Xương: Đặt ở hướng Đông hoặc Đông Nam của phòng học hoặc bàn làm việc.
V. Giải đáp thắc mắc thường gặp
-
Mệnh Thủy hợp mệnh nào?
Mệnh Thủy hợp với mệnh Kim, Mộc và Thủy.
-
Mệnh Thủy hợp màu gì?
Mệnh Thủy hợp với màu trắng, xám, bạc, đen, xanh nước biển.
-
Mệnh Thủy hợp với những mệnh nào trong ngũ hành?
Mệnh Thủy hợp với mệnh Kim (tương sinh), Mộc (tương trợ) và Thủy (tương hợp).
-
Con số nào mang lại may mắn cho người mệnh Thủy?
Con số 1 và 6 mang lại may mắn cho người mệnh Thủy.
-
Mệnh Thủy nên tránh màu sắc nào để không gặp rủi ro?
Xem thêm : Sinh năm 1938 tuổi gì? Giải mã bí ẩn vận mệnh tuổi Mậu Dần!
Mệnh Thủy nên tránh màu đỏ, cam, tím, vàng, nâu đất.
-
Hướng nào phù hợp nhất với người mệnh Thủy?
Hướng Bắc là hướng phù hợp nhất với người mệnh Thủy.
-
Nữ mệnh Thủy hợp mệnh gì?
Nữ mệnh Thủy hợp với nam mệnh Kim, Thủy và Mộc.
-
Người mệnh Thủy sinh năm nào?
Người mệnh Thủy sinh vào các năm: 1936, 1937, 1944, 1945, 1952, 1953, 1966, 1967, 1974, 1975, 1982, 1983, 1996, 1997, 2004, 2005, 2012, 2013, 2026, 2027, 2034, 2035, 2042, 2043, 2056, 2057.
-
Mệnh Thủy hợp hướng nào?
Mệnh Thủy hợp hướng Bắc, Đông và Đông Nam.
-
Người mệnh Thủy tuổi gì?
Để biết người mệnh Thủy tuổi gì, cần phải xác định Can Chi của năm sinh. Ví dụ, người sinh năm 1982 là tuổi Nhâm Tuất, mệnh Đại Hải Thủy.
VI. Lời kết
Hi vọng bài viết đã cung cấp cho các bạn những thông tin bổ ích về mệnh Thủy. Hãy nhớ rằng, phong thủy chỉ là một yếu tố hỗ trợ, điều quan trọng nhất vẫn là sự nỗ lực và cố gắng của bản thân mỗi người. Chúc các bạn luôn gặp nhiều may mắn và thành công!
Nguồn: http://docungsaigon.vn
Danh mục: Phong thủy
Ông Henry Bảo Lê là Thầy phong thủy nổi tiếng, hoạt động trong lĩnh vực kiến trúc phong thủy và là thành viên danh dự của Hiệp hội phong thủy thế giới IFSA. Mặc dù làm việc ở nước ngoài nhưng hiện nay ông cũng đồng thời làm cố vấn chuyên môn cho Docungsaigon - website cung cấp thông tin chi tiết và đa dạng về các nghi lễ, nghi thức cúng, cũng như các sản phẩm đồ cúng.